exhale

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛks.ˈheɪɫ/

Động từ[sửa]

exhale /ɛks.ˈheɪɫ/

  1. Bốc lên, toả ra.
  2. Trút (cơn giận; hơi thở cuối cùng... ); làm hả (giận); thốt ra (lời... ).

Tham khảo[sửa]