førstehjelp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít førstehjelp førstehjelpa, førstehjelpen
Số nhiều

førstehjelp gđc

  1. (Y) Sự, cuộc cấp cứu.
    Alle bør lære førstehjelp.

Tham khảo[sửa]