facturation
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fak.ty.ʁa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
facturation /fak.ty.ʁa.sjɔ̃/ |
facturation /fak.ty.ʁa.sjɔ̃/ |
facturation gc /fak.ty.ʁa.sjɔ̃/
Tham khảo[sửa]
- "facturation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)