fase
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | fase | fasen |
Số nhiều | faser | fasene |
fase gđ
- Giai đoạn.
- Forhandlingene gikk inn i en ny fase.
- Sykdommen er kommet inn i en kritisk fase.
- Chu kỳ, thời kỳ, tuần (trăng). (Lý)
- Vị tướng.
- månens faser
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fase", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)