fermoir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fɛʁ.mwaʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
fermoir
/fɛʁ.mwaʁ/
fermoirs
/fɛʁ.mwaʁ/

fermoir /fɛʁ.mwaʁ/

  1. Cái khóa, cái bấm (ở ví, cặp sách, xuyến đeo tay... ).

Tham khảo[sửa]