feuillées

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

feuillées /fœ.je/

  1. Rậm .
    Chêne feuillu — cây sồi sậm lá
  2. (Lâm nghiệp) (có) nghĩa rộng (trái với lá kim).
    Arbres feuillus — cây lá nghĩa rộng

Tham khảo[sửa]