feuillées
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fœ.je/
Tính từ[sửa]
feuillées /fœ.je/
- Rậm lá.
- Chêne feuillu — cây sồi sậm lá
- (Lâm nghiệp) (có) lá nghĩa rộng (trái với lá kim).
- Arbres feuillus — cây lá nghĩa rộng
Tham khảo[sửa]
- "feuillées", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)