fichant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fi.ʃɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fichant /fi.ʃɑ̃/ |
fichant /fi.ʃɑ̃/ |
Giống cái | fichant /fi.ʃɑ̃/ |
fichant /fi.ʃɑ̃/ |
fichant /fi.ʃɑ̃/
- (Quân sự) Nhắm thẳng (góc) vào.
- Tir fichant — làn đạn bắn thẳng vào
- (Thân mật, từ cũ, nghĩa cũ) Chán chết.
- Une visite fichante — cuộc viếng thăm chán chết
Tham khảo[sửa]
- "fichant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)