figurant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

figurant số nhiều figuranti

  1. Diễn viên đồng diễn ba-lê.
  2. (Sân khấu) Diễn viên đóng vai phụ.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fi.ɡy.ʁɑ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
figurant
/fi.ɡy.ʁɑ̃/
figurants
/fi.ɡy.ʁɑ̃/

figurant /fi.ɡy.ʁɑ̃/

  • người đóng vai phụ; người làm vì

    Tham khảo[sửa]