flageolant
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fla.ʒɔ.lɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | flageolant /fla.ʒɔ.lɑ̃/ |
flageolants /fla.ʒɔ.lɑ̃/ |
Giống cái | flageolante /fla.ʒɔ.lɑ̃t/ |
flageolantes /fla.ʒɔ.lɑ̃t/ |
flageolant /fla.ʒɔ.lɑ̃/
- Run (chân).
Tham khảo[sửa]
- "flageolant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)