flagon

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæ.ɡən/

Danh từ[sửa]

flagon /ˈflæ.ɡən/

  1. Bình, lọ.
  2. (đựng rượu).

Tham khảo[sửa]