flat-foot

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflæt.ˈfʊt/

Danh từ[sửa]

flat-foot /ˈflæt.ˈfʊt/

  1. (Y học) Bàn chân bẹt (tật).
  2. (Từ lóng) Thằng thộn.
  3. (Từ lóng) Cảnh sát.
  4. (Từ lóng) Người đi biển, thuỷ thủ.

Tham khảo[sửa]