flirtatious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌflɜː.ˈteɪ.ʃəs/

Tính từ[sửa]

flirtatious /ˌflɜː.ˈteɪ.ʃəs/

  1. Thích tán tỉnh, thích ve vãn; thích tán tỉnh vờ, thích ve vãn vờ.
  2. Hay yêu đương lăng nhăng.

Tham khảo[sửa]