florin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈflɔr.ən/

Danh từ[sửa]

florin /ˈflɔr.ən/

  1. Đồng florin (đồng hào của Anh bằng 2 silinh).
  2. Đồng florin (tiền Hà-lan).
  3. (Sử học) Đồng vàng florin (Anh).

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /flɔ.ʁɛ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
florin
/flɔ.ʁɛ̃/
florins
/flɔ.ʁɛ̃/

florin /flɔ.ʁɛ̃/

  1. Đồng florin (tiền hà lan).

Tham khảo[sửa]