fly-blown

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fly-blown ngoại động từ

  1. Đẻ trứng ở (thịt) (ruồi).
  2. (Nghĩa bóng) Làm ô uế, làm hư hỏng.

Tính từ[sửa]

fly-blown

  1. Bị ruồi đẻ trứng vào, đầy trứng ruồi.
  2. (Nghĩa bóng) Ô uế, hư hỏng.

Tham khảo[sửa]