foncé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔ̃.se/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | foncé /fɔ̃.se/ |
foncés /fɔ̃.se/ |
Giống cái | foncée /fɔ̃.se/ |
foncées /fɔ̃.se/ |
foncé /fɔ̃.se/
- Sẫm (màu).
- Rouge foncé — màu đỏ sẫm
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "foncé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)