font sample

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈsæm.pəl/

Danh từ[sửa]

font sample / ˈsæm.pəl/

  1. (Tech) Mẫu dạng chữ hưởng, mÅu phông ch».

Tham khảo[sửa]