formateur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fɔʁ.ma.tœʁ/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | formateur /fɔʁ.ma.tœʁ/ |
formatrices /fɔʁ.mat.ʁis/ |
Giống cái | formatrice /fɔʁ.mat.ʁis/ |
formatrices /fɔʁ.mat.ʁis/ |
formateur /fɔʁ.ma.tœʁ/
- Thành tạo; sáng tạo.
- Influence formatrice — ảnh hưởng thành tạo
- Intelligence formatrice — trí thông minh sáng tạo
- éléments formateurs — (ngôn ngữ học) thành tố
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
formatrice /fɔʁ.mat.ʁis/ |
formatrice /fɔʁ.mat.ʁis/ |
formateur gđ /fɔʁ.ma.tœʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "formateur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)