forplikte
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å forplikte |
Hiện tại chỉ ngôi | forplikter |
Quá khứ | forplikta, forpliktet |
Động tính từ quá khứ | forplikta, forpliktet |
Động tính từ hiện tại | — |
forplikte
- Buộc, ép buộc, bắt buộc, cưỡng bách.
- Jeg føler meg forpliktet til å komme.
- Kontrakten forplikter kjøperen til å betale innen 3 måneder.
Tham khảo[sửa]
- "forplikte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)