fouailler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Ngoại động từ[sửa]

fouailler ngoại động từ /fwa.je/

  1. Giày vò.
  2. (Từ cũ, nghĩa cũ) Quất roi.

Tham khảo[sửa]