fourvoyer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /fuʁ.vwa.je/

Ngoại động từ[sửa]

fourvoyer ngoại động từ /fuʁ.vwa.je/

  1. Làm lạc đường, làm lạc lối.
    Guide qui a fourvoyé des voyageurs — người dẫn đường làm cho khách du lịch lạc lối
  2. (Nghĩa bóng, văn học) ) làm lầm đường, làm lầm lạc, làm cho sai lầm.
    Les mauvais éxemple l’ont fourvoyé — gương xấu đã làm cho nó sai lầm

Tham khảo[sửa]