frequentness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fri.ˈkwɛnt.nəs/
Danh từ[sửa]
frequentness (không đếm được) /fri.ˈkwɛnt.nəs/
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "frequentness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
frequentness (không đếm được) /fri.ˈkwɛnt.nəs/