friche
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fʁiʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
friche /fʁiʃ/ |
friches /fʁiʃ/ |
friche gc /fʁiʃ/
- Đất bỏ hoang.
- en friche — bỏ hoang
- Terre en friche — đất bỏ hoang+ (nghĩa bóng) không trau dồi
- Intelligence en friche — trí thông minh không trau dồi
Tham khảo[sửa]
- "friche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)