full-satellite exchange

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

Danh từ[sửa]

full-satellite exchange / ɪks.ˈtʃeɪndʒ/

  1. (Tech) Tổng đài vệ tinh hoàn toàn.

Tham khảo[sửa]