fumiste
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /fy.mist/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
fumiste /fy.mist/ |
fumistes /fy.mist/ |
fumiste gđ /fy.mist/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | fumiste /fy.mist/ |
fumiste /fy.mist/ |
Giống cái | fumiste /fy.mist/ |
fumiste /fy.mist/ |
fumiste /fy.mist/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "fumiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)