funky

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈfəŋ.ki/

Tính từ[sửa]

funky /ˈfəŋ.ki/

  1. Khiếp đảm; nhút nhát.
  2. (Từ lóng) Hôi hám, bẩn tưởi.

Tham khảo[sửa]