gadoid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/

Tính từ[sửa]

gadoid /ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/

  1. (Động vật học) (thuộc) họ cá tuyết, (thuộc) họ moruy.

Danh từ[sửa]

gadoid /ˈɡeɪ.ˌdɔɪd/

  1. (Động vật học) thuộc họ cá tuyết, thuộc họ moruy.

Tham khảo[sửa]