gain control

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / kən.ˈtroʊl/

Danh từ[sửa]

gain control / kən.ˈtroʊl/

  1. (Tech) Điều chỉnh tăng ích, điều chỉnh khuếch đại.

Tham khảo[sửa]