gancıq

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Salar[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *kančïk. Cùng gốc với tiếng Thổ Nhĩ Kỳ kancık.

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

gancıq

  1. (lỗi thời) Chó cái.

Tham khảo[sửa]

  • Potanin, G.N. (1893) “gancıq”, trong Тангутско-Тибетская окраина Китая и Центральная Монголия (bằng tiếng Nga), tr. 429
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “gancıq”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 276