get-together

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡɛt.tə.ˌɡɛ.ðɜː/

Danh từ[sửa]

get-together /ˈɡɛt.tə.ˌɡɛ.ðɜː/

  1. Cuộc gặp gỡ, cuộc gặp mặt, cuộc họp mặt.

Tham khảo[sửa]