ghudu ghudu
Tiếng Đông Hương[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ tượng thanh, từ tiếng Trung Quốc 咕嘟.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đông Hương
- Từ tượng thanh tiếng Đông Hương
- Từ tiếng Đông Hương gốc Trung Quốc
- Mục từ tiếng Đông Hương có cách phát âm IPA
- Dongxiang terms needing pronunciation attention
- Danh từ
- Danh từ tiếng Đông Hương
- Mục tiếng Đông Hương có chứa nhiều từ
- tiếng Đông Hương entries with incorrect language header