gingerbread
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/
Hoa Kỳ | [ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd] |
Danh từ[sửa]
gingerbread /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/
Tính từ[sửa]
gingerbread /ˈdʒɪn.dʒɜː.ˌbrɛd/
- Loè loẹt, hào nhoáng.
- gingerbread architecture — kiến trúc hào nhoáng
Tham khảo[sửa]
- "gingerbread", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)