global character

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: / ˈkɛr.ɪk.tɜː/

Danh từ[sửa]

global character / ˈkɛr.ɪk.tɜː/

  1. (Tech) Mẫu tự đại biểu, tự đại biểu.

Tham khảo[sửa]