gré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
gré
/ɡʁe/
gré
/ɡʁe/

gré /ɡʁe/

  1. Sở thích; ý muốn (chỉ dùng trong thành ngữ).
    à mon gré — theo ý tôi
    au gré de — tùy theo, tùy sở thích, theo chiều
    Au gré du vent — theo chiều gió
    contre le gré de — trái với ý muốn của
    de gré ou de force; bon gré, mal gré — dù muốn hay không, dù vui lòng hay miễn cưỡng
    de son plein gré — sẵn lòng, hoàn toàn vui lòng
    savoir gré à quelqu'un, savoir bon gré à quelqu'un — biết ơn ai
    savoir mauvais gré à quelqu'un — tỏ ý không bằng lòng ai
    se savoir bon gré d’avoir fait quelque chose — tự mừng đã làm việc gì

Tham khảo[sửa]