grumpiness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɡrəm.pi.nəs/

Danh từ[sửa]

grumpiness /ˈɡrəm.pi.nəs/

  1. Tính hay gắt gỏng; tính cục cằn.

Tham khảo[sửa]