håndkle
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndkle | håndkleet |
Số nhiều | håndklær | håndklærne |
håndkle gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | håndkle | håndkleet |
Số nhiều | håndklær | håndklærne |
håndkle gđ
Phương ngữ khác[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "håndkle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)