héliaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

héliaque

  1. (Thiên văn học) ) cùng (với) mặt trời.
    Le lever héliaque d’un astre — sự mọc cùng mặt trời của một thiên thể

Tham khảo[sửa]