hadji
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
hadji
- Tín đồ Hồi giáo hành hương về Mecca.
Tham khảo[sửa]
- "hadji", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /had.ʒi/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
hadji /had.ʒi/ |
hadji /had.ʒi/ |
hadji gđ /had.ʒi/
Tham khảo[sửa]
- "hadji", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)