hard-edge

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈɛdʒ/

Tính từ[sửa]

hard-edge /ˈhɑːrd.ˈɛdʒ/

  1. Thuộc khuynh hướng hội hoạ trừu tượng (dùng những khuôn mẫu hình học và màu thuần khiết).

Tham khảo[sửa]