hard-liner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑːrd.ˈlɑɪ.nɜː/

Danh từ[sửa]

hard-liner /ˈhɑːrd.ˈlɑɪ.nɜː/

  1. Người kiên định lập trường, người kiên quyết ủng hộ.

Tham khảo[sửa]