hierarchy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/

Danh từ[sửa]

hierarchy /ˈhɑɪ.ə.ˌrɑːr.ki/

  1. Hệ thống cấp bậc; thứ bậc, tôn ti (trong giới tu hành công giáo, trong chính quyền, trong các tổ chức... ).
  2. Thiên thần, các thiên thần.

Tham khảo[sửa]