honied

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Tính từ[sửa]

honied

  1. mật; ngọt như mật.
  2. (Nghĩa bóng) Ngọt ngào, dịu dàng; đường mật.
    honeyed words — những lời đường mật

Tham khảo[sửa]