hustler

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhə.sə.lɜː/

Danh từ[sửa]

hustler /ˈhə.sə.lɜː/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Người làm việc tích cựckhẩn trương.
  2. Ngườinghị lực.

Tham khảo[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)