Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Từ hydr- + -ant.
Danh từ[sửa]
hydrant (số nhiều hydrants)
- Vòi nước máy (ở đường phố).
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
Tiếng Ba Lan[sửa]
Danh từ[sửa]
hydrant gđ (số nhiều hydranty)
- Vòi nước máy (ở đường phố).