idolatrousness

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑɪ.ˈdɑː.lə.trəs.nəs/

Danh từ[sửa]

idolatrousness /ɑɪ.ˈdɑː.lə.trəs.nəs/

  1. Tính chất sùng bái, tính chất chiêm ngưỡng, tính chất tôn sùng.

Tham khảo[sửa]