imɣi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Kabyle[sửa]

Từ nguyên[sửa]

Liên quan đến mɣi. Từ nguyên cho mục này chưa đầy đủ. Bạn có thể giúp Wiktionary mở rộng và hoàn thiện nó.

Danh từ[sửa]

imɣi  (cons. yemɣi, số nhiều imɣan, cons. số nhiều yemɣan)

  1. Thực vật.