incidenter
Tiếng Pháp[sửa]
Nội động từ[sửa]
incidenter nội động từ
- (Luật học, pháp lý) Nêu điểm tranh chấp phụ.
- (Nghĩa bóng) Gây chuyện, cà khịa.
Tham khảo[sửa]
- "incidenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
incidenter nội động từ