indolently

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.lənt.li/

Phó từ[sửa]

indolently /.lənt.li/

  1. Lười biếng, biếng nhác.

Tham khảo[sửa]