infantilism
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.ˌlɪ.zəm/
Danh từ[sửa]
infantilism /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.ˌlɪ.zəm/
- <tlý> tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục).
Tham khảo[sửa]
- "infantilism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)