infidel

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈɪn.fə.dᵊl/

Tính từ[sửa]

infidel /ˈɪn.fə.dᵊl/

  1. (Tôn giáo) Không theo đạo.

Danh từ[sửa]

infidel /ˈɪn.fə.dᵊl/

  1. Người không theo đạo.
  2. Người không tin đạo Hồi, người không tin đạo Do-thái.
  3. (Sử học) Người theo đạo chống lại đạo Thiên chúa.

Tham khảo[sửa]