infraction
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈfræk.ʃən/
Danh từ[sửa]
infraction /ɪn.ˈfræk.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "infraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fʁak.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infraction /ɛ̃.fʁak.sjɔ̃/ |
infractions /ɛ̃.fʁak.sjɔ̃/ |
infraction gc /ɛ̃.fʁak.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "infraction", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)